Bài đăng

Tất tần tật từ vựng tiếng Anh về hải sản dành cho bạn

Hình ảnh
Bạn mang tự tín đề cập tên  các chiếc hải sản bằng tiếng Anh ? Crab, shrimp, fish (cua, tôm, cá),… mang lẽ đều là những  từ vựng tiếng Anh về hải sản  quen thuộc. Nhưng còn hàu, sò huyết hay hải sâm thì sao? Hôm nay hãy cùng  Step Up  tìm hiểu  từ vựng về hải sản  thông dụng cũng như phương pháp học nhanh mà lâu quên nhé! Từ vựng tiếng Anh về hải sản Từ vựng tiếng Anh về hải sản – các cái cá Anchovy: cá cơm Snapper: cá hồng Codfish: cá thu Tuna-fish: cá ngừ đại dương Cyprinid: cá chép biển Scad: cá bạc má Grouper: cá mú Herring: cá trích Skate: cá đuối Swordfish: cá kiếm Salmon: cá hồi Flounder: cá bơn Từ vựng tiếng Anh về hải sản khác Mantis shrimp/prawn:tôm tích Cuttlefish: mực nang Lobster: tôm hùm Squid: mực ống Nghêu Shrimp: tôm Oyster: hàu Blood cockle: sò huyết Crab: cua Cockle: sò Scallop: sò điệp Jellyfish: sứa Sea cucumber: hải sâm Sea urchin: nhím biển Octopus: sạch tuộc Abalone: bào ngư Horn snail: ốc sừng Sweet snail: ốc hươn

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người hữu ích

Hình ảnh
Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người hữu ích Bạn kể tên được bao nhiêu bộ phận trên cơ thể người? Bạn có biết các hành động “ đảo mắt ” hay “ nhún vai ” nói thế nào trong tiếng Anh? Đây đều là những từ được người bản ngữ sử dụng thường xuyên trong  giao tiếp tiếng Anh .  Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu từ vựng tiếng Anh về cơ thể người cùng với những hành động liên quan nhé!  Từ vựng tiếng anh về bộ phận cơ thể người Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body Face: Khuôn mặt Mouth: Miệng Chin: Cằm Neck: Cổ Shoulder: Vai Arm: Cánh tay Upper arm: Cánh tay phía trên Elbow: Khuỷu tay Forearm: Cẳng tay Armpit: Nách Back: Lưng Chest: Ngực Waist: Thắt lưng/ eo Abdomen: Bụng Buttocks: Mông Hip: Hông Leg: Phần chân Thigh: Bắp đùi Knee: Đầu gối Calf: Bắp chân Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người: tay Wrist: Cổ tay Knuckle: Khớp đốt ngón tay Fingernail: Móng tay Thumb – Ngón tay cái I

Bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất

Hình ảnh
Bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất Bạn có đang ấp úng, không biết nói gì, thiếu từ vựng mỗi lần thời thiệu về gia đình mình? Sau câu giới thiệu “kinh điển” trên thì không biết nói gì, không biết diễn đạt ý ra sao? Điều này sẽ dễ dàng hơn rất nhiều nếu bạn trang bị cho mình số lượng từ vựng tiếng Anh theo chủ đề gia đình đấy.  Chủ đề quen thuộc có thể bắt gặp ở bất cứ cuộc  đàm thoại tiếng Anh  nào. Cùng tìm hiểu một số từ vựng chủ đề gia đình nhé! Từ vựng tiếng Anh về gia đình Tìm hiểu thêm các chủ đề: Từ vựng tiếng Anh chủ đề cảm xúc Từ vựng tiếng Anh chủ đề tình yêu Từ vựng tiếng Anh về gia đình Từ vựng tiếng anh về các thành viên trong gia đình Mother: mẹ Father: bố Husband: chồng Wife:  vợ Daughter: con gái Son: con trai Parent: bố/ mẹ Child: con Sibling: anh/ chị/ em ruột Brother: anh trai/ em trai Sister:  chị gái/ em gái Uncle: bác trai/ cậu/ chú Aunt: bác gái/ dì/ cô Nephew: cháu trai Niece: cháu gái Grandparent: ông bà Grandmo